
Những thuật ngữ rượu vang mà bạn nhất định phải biết
Mục lục
Khi khám phá thế giới rượu vang phong phú, việc nắm vững những thuật ngữ rượu vang là điều vô cùng quan trọng. Những thuật ngữ này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về rượu mà còn nâng cao trải nghiệm thưởng thức của bạn.
>>> Tham khảo: Giá rượu vang nhập khẩu cao cấp nhập khẩu chính hãng 100%
1. Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ A
Thuật ngữ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Giải thích chi tiết |
Độ tươi mát | Cảm giác tươi mát, sảng khoái trong miệng khi uống rượu. Độ tươi mát cân bằng với vị ngọt và đắng tạo nên hương vị hài hòa. | |
Aeration | Thông thoáng, tiếp xúc với không khí | Quá trình cho rượu tiếp xúc với không khí để làm tăng hương vị. |
Aftertaste | Hậu vị | Vị còn lưu lại trong miệng sau khi uống rượu. |
Aged | Ủ | Rượu đã được bảo quản trong điều kiện thích hợp trong một thời gian dài và thường có hương vị phức hợp hơn. |
Aging | Quá trình ủ | Quá trình lưu trữ rượu trong thùng gỗ sồi, bể inox hoặc chai để rượu phát triển hương vị. |
Aging barrel | Thùng ủ | Thùng gỗ, thường làm bằng gỗ sồi, dùng để ủ rượu. |
Alcohol by volume (ABV) | Độ cồn theo thể tích | Tỷ lệ phần trăm cồn có trong rượu. |
Alcohol | Cồn | Ethanol, thành phần chính tạo nên vị cay của rượu. |
Alsace | Alsace | Một vùng trồng nho ở miền Đông Pháp, nổi tiếng với các loại rượu vang trắng không ngọt và ngọt. |
Amarone | Amarone | Loại rượu vang đỏ Ý có độ cồn cao, đến từ vùng Veneto. |
Anosmia | Mất khứu giác | Không có khả năng ngửi. |
AOC (Appellation d'Origine Contrôlée) | Chỉ định xuất xứ có kiểm soát | Chỉ dẫn địa lý bảo hộ nguồn gốc |
Aperitif | Rượu khai vị | Loại rượu thường được uống trước bữa ăn để kích thích vị giác. |
Appellation | Vùng trồng nho | Khu vực địa lý xác định nơi sản xuất nho để làm rượu. |
Aroma | Hương thơm | Mùi hương của rượu, thường dùng để mô tả rượu trẻ. |
Astringency | Chát | Cảm giác se lưỡi khi uống rượu, do tannin gây ra. |
AVA | AVA (American Viticultural Area) | Vùng trồng nho được công nhận ở Mỹ |
Champagne mang lại cảm giác tươi mát, sảng khoái
>>> Xem thêm: Dry wine là gì? Tìm hiểu điều cần biết về rượu vang không ngọt
2. Thuật ngữ rượu vang bắt đầu bằng chữ B
Thuật ngữ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Giải thích chi tiết |
Bacchus | Thần rượu nho La Mã | Tương đương với thần Dionysus trong thần thoại Hy Lạp |
Bacterial spoilage | Hư hỏng do vi khuẩn | Quá trình vi khuẩn xâm nhập vào rượu gây ra mùi vị lạ hoặc làm rượu hư hỏng |
Balance | Cân bằng | Tình trạng hài hòa giữa các yếu tố trong rượu như độ tươi mát, tannin, độ ngọt và độ cồn |
Balthazar | Chai Balthazar | Loại chai rượu có dung tích 12 lít |
Ban de Vendange | Mùa thu hoạch nho ở Pháp | Thời điểm bắt đầu thu hoạch nho ở Pháp |
Barrel | Thùng gỗ | Thùng gỗ, thường làm bằng gỗ sồi, dùng để lên men và ủ rượu |
Barrel fermentation | Lên men trong thùng | Quá trình lên men rượu trong thùng gỗ sồi thay vì trong bể inox, thường tạo ra rượu có hương vị phong phú hơn |
Barrique | Thùng rượu Pháp | Thùng rượu Pháp có dung tích khoảng 225 lít |
Baumé | Độ Baumé | Đơn vị đo độ đường trong nước nho, tương tự như độ cồn |
Beaujolais | Rượu Beaujolais | Rượu vang đỏ làm từ giống nho Gamay, sản xuất ở vùng Beaujolais, Pháp |
Beaujolais Nouveau | Rượu Beaujolais mới | Loại rượu Beaujolais đầu tiên được sản xuất hàng năm, thường được ra mắt vào tháng 11 |
Bentonite | Bentonite | Loại đất sét dùng trong quá trình làm trong rượu |
Bin | Thùng chứa, hầm rượu | Thùng chứa hoặc khu vực trong hầm rượu để lưu trữ rượu |
Biodynamic Wine | Rượu sinh học động lực | Rượu được sản xuất theo phương pháp canh tác sinh học động lực, không sử dụng hóa chất tổng hợp |
Bitter | Chát | Vị đắng, thường do tannin gây ra |
Blanc de Blancs | Rượu vang trắng từ nho trắng | Rượu Champagne làm hoàn toàn từ nho Chardonnay |
Blanc de Noirs | Rượu vang trắng từ nho đen | Rượu Champagne làm từ nho đỏ Pinot Noir hoặc Pinot Meunier |
Blending | Pha trộn | Quá trình kết hợp hai hoặc nhiều loại nho hoặc rượu khác nhau để tạo ra một loại rượu mới |
Blind tasting | Nếm thử rượu mù | Quá trình nếm thử và đánh giá rượu mà không biết loại rượu đó là gì |
Blush | Rượu vang hồng | Rượu làm từ nho đỏ nhưng được loại bỏ vỏ sớm trong quá trình lên men, tạo ra màu hồng |
Bodega | Nhà máy rượu vang (Tây Ban Nha) | Nhà máy sản xuất rượu vang, đặc biệt ở Tây Ban Nha |
Body | Thân (cấu trúc) rượu | Cảm giác về độ đậm đặc và trọng lượng của rượu trong miệng |
Bordeaux | Bordeaux | Vùng sản xuất rượu vang nổi tiếng ở miền Tây Nam nước Pháp |
Botrytis cinerea | Nấm mốc quý tộc | Loại nấm mốc có lợi, làm tăng nồng độ đường trong nho, dẫn đến rượu ngọt hơn |
Bottle | Chai rượu | Chai thủy tinh dùng để đựng rượu |
Bottle Age | Ủ chai | Quá trình ủ rượu trong chai để rượu phát triển, có thể kéo dài 20 năm hoặc hơn |
Bottle shock | Sốc chai | Tình trạng tạm thời mất mùi hương của rượu sau khi rượu được đóng chai hoặc bị lắc |
Bottle variation | Biến thể giữa các chai | Sự khác biệt về hương vị giữa các chai rượu cùng loại và cùng niên vụ |
Bouquet | Hương thơm phức hợp | Mùi hương phức hợp của rượu trưởng thành, phát triển trong quá trình ủ |
Box wine | Rượu hộp | Rượu được đóng gói trong túi nhựa bên trong hộp giấy |
Breathing | Thông thoáng | Quá trình tiếp xúc rượu với không khí để làm tăng hương vị |
Brettanomyces | Nấm men Brettanomyces | Loại nấm men gây hư hỏng rượu, tạo ra mùi vị khó chịu |
Bright | Sáng | Rượu có màu trong suốt, không có cặn |
Brilliant | Sáng lóng lánh | Mô tả rượu có màu sắc sáng lóng lánh |
Brix | Độ Brix | Đơn vị đo độ đường trong nước nho, giúp dự đoán độ cồn của rượu |
Brut | Brut | Thuật ngữ Pháp dùng để chỉ dòng Champagne không ngọt |
Bung | Nút chai | Nút gỗ dùng để bịt kín thùng rượu |
Bunghole | Lỗ thùng | Lỗ trên thùng rượu để rót rượu vào hoặc ra |
Burgundy | Burgundy | Vùng sản xuất rượu vang nổi tiếng ở miền Đông nước Pháp |
Butt | Thùng lớn | Đơn vị đo lường dung tích của thùng rượu Anh, tương đương với 108 gallon Anh hoặc 491 lít |
3. Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ C
Thuật ngữ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Giải thích chi tiết |
Cabernet Franc | Cabernet Franc | Giống nho đỏ phổ biến ở Bordeaux, thường được pha trộn với Cabernet Sauvignon và Merlot |
Cabernet Sauvignon | Cabernet Sauvignon | Giống nho đỏ nổi tiếng thế giới, được sử dụng để sản xuất nhiều loại rượu vang đỏ tuyệt hảo |
California cult wines | Rượu cult California | Rượu vang đến từ California có giá bán cao và được săn đón |
Cane pruning | Tỉa cành | Phương pháp tỉa cành bằng cách cắt cành nho xuống còn một hoặc nhiều cành chính, để chúng phát triển chồi mới |
Canopy | Tán lá | Tán lá và chồi của cây nho |
Cantina | Nhà máy rượu vang (Ý) | Nhà máy sản xuất rượu vang, đặc biệt ở Ý |
Cap | Bã | Chất rắn như vỏ nho, hạt và cuống tích tụ trên bề mặt trong quá trình lên men |
Capsule | Nắp chai | Vỏ nhựa hoặc kim loại bảo vệ cổ chai rượu |
Carbon dioxide | Carbon dioxide | Bong bóng khí trong rượu vang, là sản phẩm phụ của quá trình lên men |
Carbonic Maceration | Lên men cacbonic | Kỹ thuật làm rượu tạo ra rượu mềm mại, nhiều trái cây và ít tannin. Quả nho nguyên vẹn được lên men trong bể kín chứa khí CO2 |
Cask | Thùng gỗ | Thùng gỗ dùng để lên men hoặc ủ rượu |
Caudalie | Độ hậu | Thời gian cảm nhận được hậu vị của rượu, tính bằng giây |
Cava | Rượu Champagne Tây Ban Nha | Rượu Champagne sản xuất ở Tây Ban Nha |
Chablis | Chablis | Vùng sản xuất rượu vang ở Pháp, phía Đông Paris |
Cellar | Hầm rượu | Nơi lưu trữ rượu, kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm |
Champagne | Rượu sâm panh | Rượu sâm panh sản xuất ở vùng Champagne, Pháp |
Champagne flute | Ly sâm panh | Loại ly có chân dài và thân hẹp, dùng để uống sâm panh |
Chaptalization | Tăng đường | Quá trình thêm đường trước hoặc trong quá trình lên men để tăng độ cồn |
Chardonnay | Chardonnay | Giống nho trắng được sử dụng để sản xuất rượu Chardonnay, Champagne và các loại rượu vang trắng khác |
Charmant process | Phương pháp Charmat | Phương pháp sản xuất rượu vang nổ bằng cách lên men lần thứ hai trong bể inox thay vì trong chai |
Chenin Blanc | Chenin Blanc | Giống nho trắng, thường được trồng ở thung lũng Loire, Pháp |
Chianti | Chianti | Vùng sản xuất rượu vang đỏ ở Tuscany, Ý |
Chiaretto | Rượu hồng Ý | Từ tiếng Ý chỉ loại rượu hồng nhạt |
Citric Acid | Axit citric | Một trong những loại axit có trong rượu vang |
Clairet | Rượu đỏ nhạt | Từ tiếng Pháp chỉ loại rượu có màu giữa đỏ nhạt và hồng đậm |
Claret | Rượu Bordeaux đỏ | Từ tiếng Anh chỉ rượu vang đỏ Bordeaux |
Clarification | Làm trong | Quá trình loại bỏ các chất rắn khỏi rượu sau quá trình lên men để làm trong rượu |
Clarifying agent | Chất làm trong | Chất được thêm vào rượu trong quá trình làm trong để giúp loại bỏ các hạt rắn |
Clarity | Độ trong | Độ trong suốt của rượu |
Cleanskin | Rượu thùng | Thuật ngữ dùng ở Australia cho rượu được bán số lượng lớn và không có nhãn hiệu thương mại |
Clos | Vườn nho bao quanh | Từ tiếng Pháp chỉ vườn nho được bao quanh bởi tường |
Closed | Kín | Rượu, thường là rượu trẻ, chưa phát triển hết tiềm năng, hương vị chưa rõ ràng |
Cold duck | Rượu lạnh | Thức uống được pha trộn từ rượu vang đỏ và rượu Champagne |
Cold fermentation | Lên men lạnh | Loại lên men trong bể được làm lạnh. Quá trình chậm giúp tạo ra hương vị trái cây đậm đà hơn |
Cold Soak | Ngâm lạnh | Kỹ thuật làm rượu ngâm nho ép lạnh trong một thời gian trước khi lên men |
Cold stabilization | Làm lạnh ổn định | Quá trình làm lạnh rượu gần đến điểm đóng băng để loại bỏ tinh thể tartrat, làm rượu trong hơn |
Color | Màu sắc | Một trong những yếu tố đánh giá chất lượng và tuổi của rượu, vì rượu thay đổi màu sắc theo thời gian |
Complex | Phức hợp | Rượu có nhiều mùi hương và hương vị phức hợp, được coi là một phẩm chất quan trọng |
Cooperative | Hợp tác xã | Tổ chức do nhiều người trồng nho sở hữu, sản xuất rượu dưới một nhãn hiệu |
Cordon training | Tỉa cành kiểu dây | Phương pháp tỉa cành để thân cây nho phát triển theo chiều ngang và nho ra quả trong nhiều năm |
Cork taint | Mùi nút bần hỏng | Mùi hương không mong muốn liên quan đến nấm mốc, thường do nút chai bị nhiễm khuẩn |
Corkage | Phí nút chai | Phí mà khách hàng phải trả khi mang rượu đến nhà hàng và muốn được phục vụ |
Corked | Hư nút chai | Rượu bị lỗi, có mùi ẩm mốc và bị hỏng do nút chai bị nhiễm TCA |
Corkscrew | Dụng cụ mở rượu | Dụng cụ để mở nút chai rượu |
Country wine | Rượu vang thường | Loại rượu có chất lượng tốt hơn rượu bàn nhưng thấp hơn rượu chất lượng cao |
Crackling | Rượu sủi nhẹ | Rượu sủi nhẹ, còn được gọi là frizzante |
Crémant | Rượu sủi tăm Pháp | Rượu sủi tăm của Pháp, không được sản xuất ở Champagne |
Crianza | Rượu ủ (Tây Ban Nha) | Từ tiếng Tây Ban Nha chỉ rượu vang đỏ được ủ ít nhất một năm trong thùng gỗ sồi và ít nhất một năm trong chai |
Crown cap | Nắp vặn | Loại nắp chai vặn |
Cru | Vườn nho thượng hạng | Thuật ngữ tiếng Pháp chỉ vườn nho chất lượng cao |
Crush | Thu hoạch | Thời điểm bắt đầu thu hoạch nho |
Cult wine | Rượu cult | Rượu được săn đón và hiếm, người mua sẵn sàng trả giá cao |
Cuvaison | Thời gian ngâm ủ | Thời gian rượu tiếp xúc với các chất rắn trong quá trình lên men |
Cuvée | Loại rượu/ dòng rượu/ rượu | Một lô rượu vang pha trộn |
Làm lạnh rượu vang trắng trước khi thưởng thức
>>> Xem thêm: Chateau là gì? Tìm hiểu về nguồn gốc, quy định và giá rượu
4. Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ D
Thuật ngữ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Giải thích chi tiết |
Débourbage | Làm lắng cặn | Quá trình làm lắng cặn nước nho trước khi rút rượu ra khỏi thùng, giúp giảm thiểu việc lọc rượu |
Decanting | Đổ rượu | Quá trình rót rượu từ chai vào bình, có thể dùng bình decanter hoặc bình thông thường. Đổ rượu giúp loại bỏ cặn hoặc để rượu tiếp xúc với không khí |
Degorgement | Xả cặn | Quá trình loại bỏ cặn men đóng băng khỏi cổ chai trong quá trình sản xuất rượu Champagne |
Dégorgement tardive | Xả cặn muộn | Rượu Champagne được ủ trên cặn men trong 10 năm hoặc lâu hơn trước khi xả cặn |
Demi-sec | Hơi ngọt | Thuật ngữ chỉ rượu hơi ngọt |
Dessert wine | Rượu tráng miệng | Rượu có độ cồn cao và rất ngọt, thường được phục vụ cùng món tráng miệng |
Distilled spirits | Rượu mạnh | Rượu có độ cồn cao được sản xuất bằng cách chưng cất từ rượu vang, nước ép trái cây lên men khác hoặc ngũ cốc đã được ủ |
Dosage | Liều đường | Rượu ngọt được thêm vào rượu sâm panh truyền thống. Lượng rượu ngọt quyết định độ khô của rượu |
Douro | Douro | Vùng sản xuất rượu vang ở Bồ Đào Nha, nổi tiếng với rượu Port |
Dry | Không ngọt | Rượu hầu như không có đường dư, trái ngược với rượu ngọt và có thể gây cảm giác se miệng |
5. Thuật ngữ rượu vang bắt đầu bằng chữ E
Thuật ngữ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Giải thích chi tiết |
Earthy | Đất | Mô tả hương vị giống đất |
Eau de vie | Rượu mạnh trái cây | Thuật ngữ tiếng Pháp chỉ loại rượu mạnh làm từ nho |
En primeur | Rượu non | Hệ thống bán rượu, chủ yếu là rượu Bordeaux, trước khi rượu được đóng chai |
En Tirage | Giai đoạn ủ cặn | Một phần của phương pháp truyền thống Champagne, khi rượu sâm panh được ủ cùng với cặn men trong quá trình lên men thứ hai |
Enology | Nông học rượu vang | Khoa học về sản xuất rượu vang, còn được gọi là oenology |
Enophile | Người sành rượu | Người yêu thích và đánh giá cao rượu vang |
Entry-level wine | Rượu cơ bản | Loại rượu rẻ nhất với chất lượng cơ bản mà nhà sản xuất rượu bán ra |
Eraflage | Tách cuống | Thuật ngữ tiếng Pháp chỉ việc tách cuống khỏi quả nho |
Extended maceration | Ngâm ủ kéo dài | Quá trình làm rượu để vỏ và hạt nho tiếp xúc với nước nho hoặc rượu trong thời gian dài. Quá trình này giúp chiết xuất nhiều màu sắc, hương vị và tannin hơn |
Extraction | Chiết xuất | Quá trình làm rượu nhằm chiết xuất hương vị, tannin và màu sắc từ vỏ nho |
Ex-cellars | Chi phí vận chuyển | Chi phí vận chuyển và các chi phí khác liên quan đến việc bán rượu en primeur |
Rượu vang mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe
6. Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ F
Thuật ngữ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Giải thích chi tiết |
Fault | Lỗi | Khi rượu có đặc điểm không mong muốn, có thể do lỗi trong quá trình làm rượu hoặc bảo quản |
Fermentation | Lên men | Quá trình chuyển hóa đường thành rượu và carbon dioxide, trong làm rượu vang, men rượu chuyển nước nho thành rượu |
Fermentazione naturale | Lên men tự nhiên | Thuật ngữ tiếng Ý chỉ rượu sủi tăm tự nhiên, nơi bọt khí được tạo ra trong chai |
Fermenter | Bể lên men | Thùng chứa, thường là bể inox hoặc thùng gỗ, dùng để lên men |
Fiasco | Bình rượu Ý | Bình rượu bọc rơm |
Fighting varietal | Rượu varietal giá rẻ | Thuật ngữ Mỹ từ California, mô tả rượu varietal giá rẻ có nút chai và đóng chai 1,5 lít |
Filtering | Lọc | Quá trình làm trong rượu trước khi đóng chai bằng cách loại bỏ các hạt rắn |
Fine wine | Rượu hảo hạng | Rượu có chất lượng tốt nhất |
Fining | Làm trong | Một phần của quá trình làm trong, trong đó chất làm trong được thêm vào rượu để loại bỏ tạp chất |
Finish | Hậu vị | Hương vị và ấn tượng còn đọng lại trong miệng sau khi nuốt rượu |
Flabby | Nhạt nhẽo | Rượu không có cấu trúc |
Flavors | Hương vị | Cách rượu được cảm nhận trong miệng |
Flying winemaker | Nhà làm rượu du lịch | Nhà làm rượu đi du lịch và chia sẻ kỹ năng làm rượu từ vùng này sang vùng khác trên thế giới |
Fortification | Quá trình cường hóa | Quá trình làm rượu trong đó rượu mạnh được thêm vào để tăng độ cồn |
Fortified Wine | Rượu cường hóa | Rượu đã trải qua quá trình cường hóa, có nghĩa là rượu mạnh đã được thêm vào để tăng độ cồn và ngăn chặn quá trình lên men |
Foxy | Mùi nấm mốc | Thuật ngữ nếm rượu tương tự như nấm mốc |
Free-run juice | Nước nho tự chảy | Nước nho được chiết xuất từ quả trước khi ép |
Fruity | Trái cây | Khi rượu có mùi và vị giống như trái cây tươi |
Fruity wine | Rượu trái cây | Đồ uống có cồn lên men được làm từ trái cây khác ngoài nho |
Full-bodied | Đậm đà | Độ nặng của rượu trong miệng, rượu đậm đà có cảm giác dày |
Fumé Blanc | Fumé Blanc | Tên khác của Sauvignon Blanc không ngọt, thuật ngữ được đặt ra bởi Robert Mondavi |
>>> Tìm hiểu thêm: WSET là gì? Tìm hiểu chứng chỉ rượu vang quốc tế WSET
7. Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ G
Thuật ngữ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Giải thích chi tiết |
Gamay | Gamay | Giống nho đỏ, nổi tiếng với rượu vang đỏ của vùng Beaujolais, Pháp |
Gewürztraminer | Gewürztraminer | Giống nho trắng ngọt, có hương thơm đặc trưng |
Grafting | Ghép cành | Kỹ thuật ghép chồi của cây nho vào gốc cây đã có sẵn |
Grand Reserva | Grand Reserva | Thuật ngữ tiếng Tây Ban Nha chỉ rượu đã được ủ ít nhất 5 năm |
Grand Cru | Grand Cru | Thuật ngữ tiếng Pháp chỉ những vườn nho tốt nhất |
Granvas | Granvas | Thuật ngữ tiếng Tây Ban Nha chỉ quá trình lên men thứ hai của rượu vang nổ, diễn ra trong bể chứ không phải trong chai |
Green | Xanh | Thuật ngữ mô tả hương vị thực vật và chưa chín của rượu. Đây không phải là đặc điểm tốt |
Green harvest | Thu hoạch xanh | Quá trình loại bỏ những chùm nho chưa chín khỏi cây nho, nhằm tăng chất lượng của những chùm nho còn lại |
Grenache | Grenache | Giống nho đỏ |
Grüner Veltliner | Grüner Veltliner | Giống nho trắng |
8. Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ H
Thuật ngữ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Giải thích chi tiết |
Habillage | Nắp chai | Thuật ngữ tiếng Pháp chỉ phần vỏ bọc nhôm hoặc dây kim loại trên phần trên của chai rượu vang nổ |
Hard | Chát | Mô tả rượu có quá nhiều tannin, khiến rượu trở nên khó uống |
Harvest | Thu hoạch | Thời điểm thu hoạch nho |
Haut | Cao cấp | Thuật ngữ tiếng Pháp mô tả chất lượng cao |
Herbaceous | Thảo mộc | Hương vị giống như thảo mộc tươi |
Hogshead | Thùng lớn | Thùng có dung tích 239 lít |
Hollow | Nhạt nhẽo | Rượu không có cấu trúc, thiếu độ dày dặn |
Horizontal wine tasting | Nếm thử theo chiều ngang | Thử rượu cùng loại hoặc cùng niên vụ |
Horse blanket | Mùi chuồng ngựa | Rượu có mùi giống như chuồng ngựa, do nấm men Brettanomyces gây ra |
Hot | Nồng | Rượu có nồng độ cồn cao |
Hybrid | Lai giống | Sự lai tạo giữa hai hoặc nhiều giống nho |
Rót rượu vang từ từ, chậm rãi
9. Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ I
Thuật ngữ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Giải thích chi tiết |
Ice wine | Rượu vang đá | Loại rượu vang được làm từ nho đóng băng tự nhiên trên cây |
Imperial | Chai Imperial | Chai rượu có dung tích 6 lít |
Inoculation | Cấy men | Quá trình thêm men vào nước nho để bắt đầu quá trình lên men |
International variety | Giống nho quốc tế | Các giống nho được trồng ở hầu hết các vùng trồng nho trên thế giới, như Merlot hoặc Chardonnay |
10. Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ J
Thuật ngữ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Giải thích chi tiết |
Jeroboam | Jeroboam | Chai rượu vang 4.5 lít, tương đương với 6 chai 750ml tiêu chuẩn. |
Jeroboam tương đương 6 chai vang tiêu chuẩn
>>> Tham khảo: Terroir là gì? Ảnh hưởng thế nào đến hương vị rượu vang?
11. Thuật ngữ rượu vang bắt đầu bằng chữ K
Thuật ngữ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Giải thích chi tiết |
Kabinett | Kabinett | Một cấp bậc trong hệ thống phân loại rượu vang Đức. Chỉ ra mức độ chín của nho khi thu hoạch |
Kosher | Kosher | Rượu được sản xuất theo luật Do Thái. |
12. Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ L
Thuật ngữ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Giải thích thêm |
Labrusca | Loại nho bản địa Bắc Mỹ | Các giống nho Labrusca thường có hương vị đặc trưng, mạnh mẽ, đôi khi được mô tả là "foxy" (hương vị giống quả dâu rừng). |
Late harvest | Thu hoạch muộn | Nho được để lại trên cây lâu hơn bình thường, cho đến khi bị nhiễm nấm quý hiếm (noble rot). Nấm này làm mất nước trong quả nho. |
Lees aging | Ủ trên xác con men | Quá trình rượu tiếp xúc và phát triển cùng với lớp cặn bao gồm tế bào men chết và các chất rắn của quả nho. Quá trình này mang lại cấu trúc, độ phức hợp và hương vị đặc trưng cho rượu. |
Lees | Xác con men | Cặn lắng xuống đáy thùng sau quá trình lên men, bao gồm tế bào men chết, vỏ nho, hạt nho và các chất rắn khác. |
Legs | Chân rượu | Những đường vân chảy chậm xuống thành ly khi nghiêng ly rượu. Độ dày và tốc độ của chân rượu có thể cho thấy nồng độ cồn và độ nhớt của rượu. |
Length | Độ dài hậu vị | Thời gian mà hương vị của rượu vẫn còn lưu lại trong miệng sau khi nuốt. Độ dài hậu vị càng lâu, rượu càng được đánh giá cao. |
Lightstruck | Ảnh hưởng của ánh sáng | Hiện tượng rượu tiếp xúc với ánh sáng cực tím, làm biến đổi các hợp chất trong rượu, tạo ra mùi vị khó chịu giống như giấy bìa ướt. |
Liqueur de tirage | Dung dịch men đường | Hỗn hợp đường và men được thêm vào rượu vang cơ bản để tạo ra quá trình lên men thứ cấp trong chai. |
Liqueur d’expedition | Dung dịch chỉnh sửa | Hỗn hợp được thêm vào rượu vang nổ sau khi loại bỏ cặn men để điều chỉnh độ ngọt và bổ sung lượng rượu bị mất trong quá trình sản xuất. |
Loire | Vùng rượu vang Loire | Một trong những vùng sản xuất rượu vang lớn của Pháp, nổi tiếng với các loại rượu vang trắng tươi mát, rượu vang đỏ nhẹ nhàng và các loại rượu vang ngọt đặc biệt. |
Rượu vang là món quà tặng cao cấp, sang trọng
13. Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ M
Thuật ngữ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Giải thích chi tiết |
Maceration | Ngâm ủ | Quá trình ngâm vỏ, hạt và cuống nho trong nước nho để chiết xuất màu sắc, độ chát và hương vị. |
Madeira | Rượu Madeira | Loại rượu vang cường hóa có nguồn gốc từ đảo Madeira của Bồ Đào Nha, nổi tiếng với hương vị độc đáo nhờ quá trình ủ nóng. |
Maderized | Biến đổi theo kiểu Madeira | Quá trình phát triển rượu trong môi trường nóng, dẫn đến quá trình oxy hóa và tạo ra hương vị đặc trưng giống rượu Madeira. |
Magnum | Chai 1.5 lít | Loại chai rượu vang có dung tích 1.5 lít. |
Malbec | Malbec | Giống nho đỏ phổ biến ở Argentina, cho ra những loại rượu vang đậm đà, hương trái cây đen và tannin cao. |
Malic acid | Axit malic | Một loại axit tự nhiên có trong nho, góp phần tạo nên độ tươi mát của rượu. |
Malolactic bacteria | Vi khuẩn lactic | Loại vi khuẩn chuyển đổi axit malic thành axit lactic, làm giảm độ tươi mát và tăng độ tròn trịa của rượu. |
Malolactic Fermentation | Sự lên men malolactic | Quá trình chuyển đổi axit malic thành axit lactic, tạo ra hương vị bơ và làm rượu mềm mại hơn. |
Manipulant | Người làm rượu vang | Người trực tiếp tham gia vào tất cả các khâu sản xuất rượu vang, từ trồng nho đến đóng chai. |
Marc | Bã nho, rượu bã nho | Phần bã còn lại sau khi ép nho, có thể được sử dụng để chưng cất rượu mạnh hoặc các loại rượu khác. |
Maturation | Sự trưởng thành | Quá trình ủ rượu trong thùng gỗ sồi hoặc chai để rượu phát triển hương vị và độ phức hợp. |
Mature | Chín muồi | Rượu đã hoàn thành quá trình lão hóa và sẵn sàng để uống. |
May wine | Rượu vang mùa xuân | Loại rượu vang nhẹ, ngọt, thường được pha thêm thảo mộc và gia vị, phổ biến ở Đức. |
Mead | Rượu mật ong | Đồ uống có cồn được làm từ mật ong lên men và nước. |
Meritage | Rượu vang pha trộn kiểu Mỹ | Loại rượu vang pha trộn theo phong cách Bordeaux, thường sử dụng các giống nho Cabernet Sauvignon, Merlot và Cabernet Franc. |
Merlot | Merlot | Giống nho đỏ và loại rượu vang làm từ giống nho này, nổi tiếng với hương vị trái cây mềm mại và tannin vừa phải. |
Methuselah | Chai 6 lít | Loại chai rượu vang có dung tích 6 lít. |
Micro oxygenation | Oxi hóa vi lượng | Kỹ thuật làm rượu bằng cách đưa một lượng nhỏ oxy vào rượu để làm mềm tannin và cải thiện hương vị. |
Mid-palate | Vị giữa | Hương vị của rượu được cảm nhận ở giữa vòm miệng. |
Mousse | Bọt khí | Hình dáng và kết cấu của bọt khí trong rượu vang sủi tăm. |
Mousseux | Rượu vang sủi tăm | Thuật ngữ tiếng Pháp chỉ rượu vang sủi tăm. |
Mouth-feel | Cảm giác miệng | Cảm giác khi rượu tiếp xúc với lưỡi, bao gồm độ trơn, độ dày và độ chát (tannin). |
Mulled wine | Rượu vang nóng | Rượu vang được làm nóng và thêm các loại gia vị khác nhau, thường uống vào mùa đông. |
Must weight | Độ đường nho | Độ đo lượng đường trong nước nho, ảnh hưởng đến nồng độ cồn của rượu. |
Must | Nước nho | Nước ép nho chưa lên men, bao gồm cả vỏ, hạt và cuống. |
14. Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ N
Thuật ngữ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Giải thích chi tiết |
Natural Wine | Rượu tự nhiên | Loại rượu không thêm bất kỳ chất phụ gia nhân tạo nào. |
Nebbiolo | Nebbiolo | Giống nho đỏ phổ biến ở vùng Piedmont của Italia. |
Negociant | Nhà buôn rượu | Thuật ngữ tiếng Pháp chỉ người kinh doanh rượu vang. |
New world wine | Rượu thế giới mới | Rượu được sản xuất ở những vùng trồng nho phi truyền thống như Châu Phi hoặc Úc. |
Noble rot | Nấm mốc quý tộc | Một loại nấm mốc tốt gọi là botrytis, làm cho rượu ngọt hơn. |
Nose | Mùi hương | Thuật ngữ khác chỉ mùi hương của rượu trong ly. |
Cocktail pha chế từ rượu vang
15. Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ O
Thuật ngữ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Giải thích chi tiết |
Oak chips | Mảnh gỗ sồi | Những mảnh gỗ sồi nhỏ được thêm vào rượu vang, được coi là một giải pháp thay thế kinh tế cho việc ủ trong thùng gỗ sồi. |
Oaky | Hương vị gỗ sồi | Hương vị và mùi thơm của gỗ sồi trong rượu, phát triển trong quá trình ủ trong thùng gỗ sồi hoặc bằng cách thêm mảnh gỗ sồi. |
Oenophile | Người yêu rượu vang | Người yêu thích rượu vang, còn được gọi là vinophile. |
Off-dry | Hơi ngọt | Loại rượu hơi ngọt. |
Old vine | Rượu từ nho già | Rượu được làm từ những cây nho rất già. |
Old world wine | Rượu thế giới cũ | Rượu được sản xuất ở những vùng trồng nho truyền thống ở châu Âu. |
Open | Sẵn sàng uống | Loại rượu đã sẵn sàng để uống. |
Organic Wine | Rượu hữu cơ | Rượu được làm từ nho được trồng không sử dụng thuốc trừ sâu hoặc thành phần tổng hợp. |
Organoleptic | Thuộc về giác quan | Thuật ngữ mô tả bất cứ thứ gì ảnh hưởng đến khứu giác, vị giác và thị giác. |
Oxidation | Sự oxy hóa | Hiện tượng rượu tiếp xúc với oxy, có thể ảnh hưởng tiêu cực đến rượu. |
Oxidized | Bị oxy hóa | Rượu tiếp xúc với quá nhiều không khí và trở nên nhạt và có màu nâu. |
16. Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ P
Thuật ngữ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Giải thích chi tiết |
pH | Độ pH | Chỉ số đo độ axit của rượu. |
Phenolics | Chất phenolic | Các hợp chất quan trọng được sản xuất từ các bộ phận của nho, góp phần tạo nên hương vị và màu sắc của rượu. |
Phylloxera | Rệp phylloxera | Loại côn trùng tấn công rễ cây nho. |
Piedmont | Piedmont | Một vùng ở Italia. |
Pinot | Pinot | Giống nho đen hoặc trắng, từ đó làm ra Pinot Noir và Pinot Grigio. |
Pinotage | Pinotage | Giống nho lai giữa Cinsault và Pinot Noir. |
Pip | Hạt nho | Thuật ngữ chỉ hạt nho. |
Plonk | Rượu rẻ tiền | Thuật ngữ tiếng Anh chỉ rượu rẻ tiền và chất lượng thấp. |
Pomace | Bã nho | Vỏ, hạt và cuống nho còn lại sau quá trình lên men. |
Port | Rượu Port | Loại rượu vang cường hóa của Bồ Đào Nha được sản xuất ở thung lũng Douro. |
Potassium sorbate | Kali sorbat | Chất bảo quản và ổn định cho rượu vang. |
Premier Cru | Rượu vang cấp độ cao | Loại rượu vang cao cấp, nhưng vẫn thấp hơn Grand Cru. |
Premium wines | Rượu vang cao cấp | Rượu vang chất lượng cao hơn, tốt hơn rượu vang bàn, có thể rất đắt và có khả năng trưởng thành tốt hơn. |
Pressing | Ép nho | Quá trình ép nho để lấy nước trước khi lên men. |
Primary aromas | Hương thơm sơ cấp | Hương thơm trong rượu đến từ chính quả nho và là một phần của giống nho. |
Primeur | Rượu non | Thuật ngữ tiếng Pháp chỉ rượu vẫn còn trong thùng khi được bán. |
Pruning | Tỉa cành | Cắt tỉa cây nho sau khi thu hoạch. |
Punching down | Dìm bã | Quá trình dìm lớp bã vỏ và cùi nho xuống nước nho trong quá trình lên men để tránh bị khô và chiết xuất màu sắc và tannin. |
Punt | Đáy lõm | Phần lõm ở đáy chai thủy tinh. |
Rượu vang đỏ dễ dàng kết hợp với các món ăn
17. Thuật ngữ rượu vang bắt đầu bằng chữ R
Thuật ngữ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Giải thích chi tiết |
Racking | Chuyển rượu | Quá trình chuyển rượu từ thùng này sang thùng khác để loại bỏ cặn. |
Recioto | Recioto | Loại rượu vang ngọt của Ý. |
Reductive | Giảm oxy | Phương pháp làm rượu để hạn chế lượng oxy tiếp xúc với rượu. |
Red Wine | Rượu vang đỏ | Loại rượu được làm từ nho đỏ, trong đó nước nho được lên men cùng với vỏ nho. |
Reserva | Reserva | Thuật ngữ tiếng Tây Ban Nha chỉ rượu vang đỏ đã được ủ ít nhất 3 năm. |
Residual sugar | Đường dư | Đường chưa lên men còn lại trong rượu. |
Riddling | Xoay chai | Quy trình xoay chai Champagne để cặn di chuyển về phía nút chai. |
Riesling | Riesling | Giống nho trắng. |
Rioja | Rioja | Vùng rượu vang của Tây Ban Nha, cũng là tên của rượu vang từ vùng này. |
Rosé | Rượu vang hồng | Rượu vang có màu hồng, được làm từ nho đỏ. |
Rough | Gắt | Thuật ngữ mô tả cảm giác trong miệng, thường là từ rượu đắng. |
18. Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ S
Thuật ngữ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Giải thích chi tiết |
Sangiovese | Sangiovese | Một loại nho đỏ. |
Sauternes | Sauternes | Rượu vang trắng ngọt từ Bordeaux. |
Sauvignon Blanc | Sauvignon Blanc | Một loại nho trắng. |
Sec | Không ngọt | Thuật ngữ tiếng Pháp chỉ không ngọt. |
Secondary fermentation | Lên men thứ cấp | Quá trình lên men thứ hai thường xảy ra sau khi chuyển rượu sang thùng chứa khác. |
Sherry | Sherry | Rượu vang cường hóa của Tây Ban Nha. |
Shiraz | Shiraz | Tên gọi khác của rượu Syrah. |
Silky | Mềm mượt | Thuật ngữ nếm thử chỉ những loại rượu có cảm giác mượt mà trong miệng. |
Small lot | Sản lượng nhỏ | Sản xuất rượu hạn chế, thường khoảng 1.000 thùng hoặc ít hơn. |
Solera | Hệ thống Solera | Quá trình pha trộn rượu từ các niên vụ khác nhau ở Tây Ban Nha. |
Sommelier | Sommelier | Chuyên gia rượu vang được chứng nhận, thường làm việc trong nhà hàng và chuyên về việc lựa chọn, mua và phục vụ rượu vang. |
Sparge | Xả khí | Thông thường là quá trình loại bỏ oxy hòa tan, để giảm thiểu quá trình oxy hóa có hại. |
Sparkling Wine | Rượu vang nổ | Loại rượu vang có bọt hoặc sủi bọt. |
Spicy | Gia vị | Khi rượu có mùi hoặc vị như hương thảo, paprika, tiêu đen hoặc cà ri. |
Split | Chai nhỏ | Chai nhỏ 175ml dành cho một lần uống. |
Stainless steel fermentation | Lên men thép không gỉ | Quá trình lên men rượu trong thùng thép không gỉ. |
Steely | Mỏng, sắc nét | Thuật ngữ nếm thử mô tả rượu có vị tươi mát. |
Stemmy | Chát, xanh | Thuật ngữ nếm thử mô tả thuộc tính xanh trong rượu. |
Sulfites | Sulfite | Hợp chất tự nhiên trong rượu, là sản phẩm phụ của quá trình trao đổi chất của men và đóng vai trò là chất bảo quản. |
Supertaster | Người siêu nếm | Một khuynh hướng di truyền, khi một người có thể nếm nhiều mùi vị khác nhau của các hợp chất đắng. |
Super Tuscan | Super Tuscan | Rượu vang đỏ của Tuscany. |
Supple | Mềm mại, cân bằng | Thuật ngữ nếm thử chỉ những loại rượu cân bằng. |
Sémillon | Sémillon | Một giống nho trắng. |
Sur lie | Ủ trên men | Khi rượu được ủ trên men và các vật liệu khác. |
Sweet | Ngọt | Rượu có vị ngọt và mùi thơm ngọt. |
Rượu vang mang cảm giác hài hòa dễ uống
19. Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ T
Thuật ngữ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Giải thích chi tiết |
Table Wine | Rượu vang bàn | Loại rượu vang giá cả phải chăng và chất lượng tốt, thường là rượu không sủi bọt hoặc cường hóa. |
Tannin management | Quản lý tannin | Các quyết định mà người làm rượu đưa ra về độ chín của nho, loại nho, quá trình ngâm ủ và quá trình ủ, ảnh hưởng đến mức độ tannin và cuối cùng là hương vị và đặc tính của rượu. |
Tannin | Độ chát, vị chát | Hợp chất tự nhiên có trong vỏ, hạt và cuống nho, cung cấp cấu trúc cho rượu và để lại cảm giác đắng, không ngọt và chát trong miệng. |
Tartaric acid | Axit tartaric | Axit chính trong nho, thúc đẩy quá trình lão hóa. |
Tempranillo | Tempranillo | Một loại nho đỏ phổ biến ở Tây Ban Nha. |
Terroir | Thổ nhưỡng | Thuật ngữ tiếng Pháp mô tả các yếu tố môi trường của vườn nho, như đất, khí hậu và địa hình, ảnh hưởng đến hương vị và đặc tính của rượu vang. |
Tokay | Tokay | Loại rượu vang ngọt của Hungary. |
Trocken | Không ngọt | Thuật ngữ tiếng Đức chỉ không ngọt. |
20. Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ U
Thuật ngữ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Giải thích chi tiết |
Ullage | Khoảng trống | Khoảng không khí còn lại trong chai và thùng khi rượu bay hơi, đây là một phần tự nhiên của quá trình ủ rượu. Mức độ ullage có thể cho chúng ta biết thêm về chất lượng của rượu cũ. |
Lắc nhẹ rượu vang trước khi uống
21. Thuật ngữ rượu vang bắt đầu bằng chữ V
Thuật ngữ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Giải thích chi tiết |
Varietal | Giống nho | Loại rượu được làm chủ yếu từ một giống nho duy nhất và thường được đặt theo tên của giống nho đó. |
Vegetal | Rau củ | Khi rượu có mùi vị giống rau củ. |
Veneto | Veneto | Một vùng rượu vang của Ý. |
Viniculture | Trồng nho | Quá trình trồng nho để làm rượu vang. |
Vinification | Làm rượu vang | Quá trình làm rượu vang. |
Vinology | Nghiên cứu rượu vang | Nghiên cứu về rượu vang và quá trình làm rượu vang. |
Vin Santo | Vin Santo | Rượu vang ngọt của Tuscany. |
Vintage variation | Biến đổi theo niên vụ | Sự khác biệt về hương vị của rượu vang từ các năm khác nhau, thường dựa trên ảnh hưởng của thời tiết đến nho. |
Vintage | Niên vụ | Năm thu hoạch nho để làm rượu. |
Viognier | Viognier | Một giống nho trắng. |
Viticulture | Trồng nho | Khoa học về trồng nho và nho làm rượu. |
Vitis Vinifera | Vitis Vinifera | Loại nho chủ yếu tạo nên hầu hết các loại rượu vang. |
22. Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ W
Thuật ngữ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Giải thích chi tiết |
Weight | Độ đậm đặc | Độ dày hoặc độ nặng của rượu khi cảm nhận trên lưỡi. Nó liên quan đến độ cồn, glycerin và đường dư trong rượu. |
White Wine | Rượu vang trắng | Rượu vang được làm từ nước nho không lên men cùng với vỏ nho. |
Wine | Rượu vang | Nước nho lên men. |
Wine glass | Ly rượu vang | Loại ly được thiết kế đặc biệt để thưởng thức rượu vang. |
Wine tasting | Thưởng thức rượu vang | Quá trình cảm nhận hương vị của rượu vang bằng thị giác, khứu giác và vị giác. |
Wine Pairing | Kết hợp rượu vang với thức ăn | Sự kết hợp giữa thức ăn và rượu vang để tạo nên một trải nghiệm ẩm thực tuyệt vời. |
Mua rượu vang hảo hạng tại Red Apron
23. Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ Y
Thuật ngữ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Giải thích chi tiết |
Yeast | Men | Một loại vi sinh vật chuyển hóa nước nho thành rượu vang. |
Yeast nutrient | Chất dinh dưỡng cho men | Một chất cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho men trong quá trình lên men, thường là nitơ và vitamin. |
Yeast strain | Loại men | Các loại men khác nhau được sử dụng cho quá trình lên men. Một số loại men được xác định cho một loại rượu vang cụ thể, có nghĩa là chúng góp phần vào hương vị của rượu. |
Yield | Sản lượng | Lượng nho mà một vườn nho sản xuất ra. |
Các bài viết liên quan:
- Rượu Sherry là gì? Tìm hiểu về Sherry và các dòng phổ biến
- Cru là gì? Giá trị đặc biệt của phân loại Cru rượu vang Pháp
Trên đây là những thuật ngữ rượu vang mà bạn nhất định phải biết để tăng cường trải nghiệm thưởng thức rượu của mình. Việc nắm vững những thuật ngữ này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về quá trình sản xuất và đặc điểm của từng loại rượu mà còn tạo ra sự kết nối sâu sắc với văn hóa làm rượu vang. Ghé Red Apron để mua sắm những chai vang cao cấp ngay hôm nay nhé!