Những thuật ngữ rượu vang mà bạn nhất định phải biết

Những thuật ngữ rượu vang mà bạn nhất định phải biết

Red Apron Fine Wines And Spirits
14/11/2024
Chia sẻ:
Mục lục

Khi khám phá thế giới rượu vang phong phú, việc nắm vững những thuật ngữ rượu vang là điều vô cùng quan trọng. Những thuật ngữ này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về rượu mà còn nâng cao trải nghiệm thưởng thức của bạn.

>>> Tham khảo: Giá rượu vang nhập khẩu cao cấp nhập khẩu chính hãng 100%

1. Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ A

Thuật ngữ tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Giải thích chi tiết

Acidity

Độ tươi mát

Cảm giác tươi mát, sảng khoái trong miệng khi uống rượu. Độ tươi mát cân bằng với vị ngọt và đắng tạo nên hương vị hài hòa.

Aeration

Thông thoáng, tiếp xúc với không khí

Quá trình cho rượu tiếp xúc với không khí để làm tăng hương vị.

Aftertaste

Hậu vị

Vị còn lưu lại trong miệng sau khi uống rượu.

Aged

Rượu đã được bảo quản trong điều kiện thích hợp trong một thời gian dài và thường có hương vị phức hợp hơn.

Aging

Quá trình ủ

Quá trình lưu trữ rượu trong thùng gỗ sồi, bể inox hoặc chai để rượu phát triển hương vị.

Aging barrel

Thùng ủ

Thùng gỗ, thường làm bằng gỗ sồi, dùng để ủ rượu.

Alcohol by volume (ABV)

Độ cồn theo thể tích

Tỷ lệ phần trăm cồn có trong rượu.

Alcohol

Cồn

Ethanol, thành phần chính tạo nên vị cay của rượu.

Alsace

Alsace

Một vùng trồng nho ở miền Đông Pháp, nổi tiếng với các loại rượu vang trắng không ngọt và ngọt.

Amarone

Amarone

Loại rượu vang đỏ Ý có độ cồn cao, đến từ vùng Veneto.

Anosmia

Mất khứu giác

Không có khả năng ngửi.

AOC (Appellation d'Origine Contrôlée)

Chỉ định xuất xứ có kiểm soát

Chỉ dẫn địa lý bảo hộ nguồn gốc

Aperitif

Rượu khai vị

Loại rượu thường được uống trước bữa ăn để kích thích vị giác.

Appellation

Vùng trồng nho

Khu vực địa lý xác định nơi sản xuất nho để làm rượu.

Aroma

Hương thơm

Mùi hương của rượu, thường dùng để mô tả rượu trẻ.

Astringency

Chát

Cảm giác se lưỡi khi uống rượu, do tannin gây ra.

AVA

AVA (American Viticultural Area)

Vùng trồng nho được công nhận ở Mỹ

Champagne với hương vị tươi mát

Champagne mang lại cảm giác tươi mát, sảng khoái

>>> Xem thêm: Dry wine là gì? Tìm hiểu điều cần biết về rượu vang không ngọt

2. Thuật ngữ rượu vang bắt đầu bằng chữ B

Thuật ngữ tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Giải thích chi tiết

Bacchus

Thần rượu nho La Mã

Tương đương với thần Dionysus trong thần thoại Hy Lạp

Bacterial spoilage

Hư hỏng do vi khuẩn

Quá trình vi khuẩn xâm nhập vào rượu gây ra mùi vị lạ hoặc làm rượu hư hỏng

Balance

Cân bằng

Tình trạng hài hòa giữa các yếu tố trong rượu như độ tươi mát, tannin, độ ngọt và độ cồn

Balthazar

Chai Balthazar

Loại chai rượu có dung tích 12 lít

Ban de Vendange

Mùa thu hoạch nho ở Pháp

Thời điểm bắt đầu thu hoạch nho ở Pháp

Barrel

Thùng gỗ

Thùng gỗ, thường làm bằng gỗ sồi, dùng để lên men và ủ rượu

Barrel fermentation

Lên men trong thùng

Quá trình lên men rượu trong thùng gỗ sồi thay vì trong bể inox, thường tạo ra rượu có hương vị phong phú hơn

Barrique

Thùng rượu Pháp

Thùng rượu Pháp có dung tích khoảng 225 lít

Baumé

Độ Baumé

Đơn vị đo độ đường trong nước nho, tương tự như độ cồn

Beaujolais

Rượu Beaujolais

Rượu vang đỏ làm từ giống nho Gamay, sản xuất ở vùng Beaujolais, Pháp

Beaujolais Nouveau

Rượu Beaujolais mới

Loại rượu Beaujolais đầu tiên được sản xuất hàng năm, thường được ra mắt vào tháng 11

Bentonite

Bentonite

Loại đất sét dùng trong quá trình làm trong rượu

Bin

Thùng chứa, hầm rượu

Thùng chứa hoặc khu vực trong hầm rượu để lưu trữ rượu

Biodynamic Wine

Rượu sinh học động lực

Rượu được sản xuất theo phương pháp canh tác sinh học động lực, không sử dụng hóa chất tổng hợp

Bitter

Chát

Vị đắng, thường do tannin gây ra

Blanc de Blancs

Rượu vang trắng từ nho trắng

Rượu Champagne làm hoàn toàn từ nho Chardonnay

Blanc de Noirs

Rượu vang trắng từ nho đen

Rượu Champagne làm từ nho đỏ Pinot Noir hoặc Pinot Meunier

Blending

Pha trộn

Quá trình kết hợp hai hoặc nhiều loại nho hoặc rượu khác nhau để tạo ra một loại rượu mới

Blind tasting

Nếm thử rượu mù

Quá trình nếm thử và đánh giá rượu mà không biết loại rượu đó là gì

Blush

Rượu vang hồng

Rượu làm từ nho đỏ nhưng được loại bỏ vỏ sớm trong quá trình lên men, tạo ra màu hồng

Bodega

Nhà máy rượu vang (Tây Ban Nha)

Nhà máy sản xuất rượu vang, đặc biệt ở Tây Ban Nha

Body

Thân (cấu trúc) rượu

Cảm giác về độ đậm đặc và trọng lượng của rượu trong miệng

Bordeaux

Bordeaux

Vùng sản xuất rượu vang nổi tiếng ở miền Tây Nam nước Pháp

Botrytis cinerea

Nấm mốc quý tộc 

Loại nấm mốc có lợi, làm tăng nồng độ đường trong nho, dẫn đến rượu ngọt hơn

Bottle

Chai rượu

Chai thủy tinh dùng để đựng rượu

Bottle Age

Ủ chai

Quá trình ủ rượu trong chai để rượu phát triển, có thể kéo dài 20 năm hoặc hơn

Bottle shock

Sốc chai

Tình trạng tạm thời mất mùi hương của rượu sau khi rượu được đóng chai hoặc bị lắc

Bottle variation

Biến thể giữa các chai

Sự khác biệt về hương vị giữa các chai rượu cùng loại và cùng niên vụ

Bouquet

Hương thơm phức hợp

Mùi hương phức hợp của rượu trưởng thành, phát triển trong quá trình ủ

Box wine

Rượu hộp

Rượu được đóng gói trong túi nhựa bên trong hộp giấy

Breathing

Thông thoáng

Quá trình tiếp xúc rượu với không khí để làm tăng hương vị

Brettanomyces

Nấm men Brettanomyces

Loại nấm men gây hư hỏng rượu, tạo ra mùi vị khó chịu

Bright

Sáng

Rượu có màu trong suốt, không có cặn

Brilliant

Sáng lóng lánh

Mô tả rượu có màu sắc sáng lóng lánh

Brix

Độ Brix

Đơn vị đo độ đường trong nước nho, giúp dự đoán độ cồn của rượu

Brut

Brut

Thuật ngữ Pháp dùng để chỉ dòng Champagne không ngọt

Bung

Nút chai

Nút gỗ dùng để bịt kín thùng rượu

Bunghole

Lỗ thùng

Lỗ trên thùng rượu để rót rượu vào hoặc ra

Burgundy

Burgundy

Vùng sản xuất rượu vang nổi tiếng ở miền Đông nước Pháp

Butt

Thùng lớn

Đơn vị đo lường dung tích của thùng rượu Anh, tương đương với 108 gallon Anh hoặc 491 lít

3. Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ C 

Thuật ngữ tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Giải thích chi tiết

Cabernet Franc

Cabernet Franc

Giống nho đỏ phổ biến ở Bordeaux, thường được pha trộn với Cabernet Sauvignon và Merlot

Cabernet Sauvignon

Cabernet Sauvignon

Giống nho đỏ nổi tiếng thế giới, được sử dụng để sản xuất nhiều loại rượu vang đỏ tuyệt hảo

California cult wines

Rượu cult California

Rượu vang đến từ California có giá bán cao và được săn đón

Cane pruning

Tỉa cành

Phương pháp tỉa cành bằng cách cắt cành nho xuống còn một hoặc nhiều cành chính, để chúng phát triển chồi mới

Canopy

Tán lá

Tán lá và chồi của cây nho

Cantina

Nhà máy rượu vang (Ý)

Nhà máy sản xuất rượu vang, đặc biệt ở Ý

Cap

Chất rắn như vỏ nho, hạt và cuống tích tụ trên bề mặt trong quá trình lên men

Capsule

Nắp chai

Vỏ nhựa hoặc kim loại bảo vệ cổ chai rượu

Carbon dioxide

Carbon dioxide

Bong bóng khí trong rượu vang, là sản phẩm phụ của quá trình lên men

Carbonic Maceration

Lên men cacbonic

Kỹ thuật làm rượu tạo ra rượu mềm mại, nhiều trái cây và ít tannin. Quả nho nguyên vẹn được lên men trong bể kín chứa khí CO2

Cask

Thùng gỗ

Thùng gỗ dùng để lên men hoặc ủ rượu

Caudalie

Độ hậu

Thời gian cảm nhận được hậu vị của rượu, tính bằng giây

Cava

Rượu Champagne Tây Ban Nha

Rượu Champagne sản xuất ở Tây Ban Nha

Chablis

Chablis

Vùng sản xuất rượu vang ở Pháp, phía Đông Paris

Cellar

Hầm rượu

Nơi lưu trữ rượu, kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm

Champagne

Rượu sâm panh

Rượu sâm panh sản xuất ở vùng Champagne, Pháp

Champagne flute

Ly sâm panh

Loại ly có chân dài và thân hẹp, dùng để uống sâm panh

Chaptalization

Tăng đường

Quá trình thêm đường trước hoặc trong quá trình lên men để tăng độ cồn

Chardonnay

Chardonnay

Giống nho trắng được sử dụng để sản xuất rượu Chardonnay, Champagne và các loại rượu vang trắng khác

Charmant process

Phương pháp Charmat

Phương pháp sản xuất rượu vang nổ bằng cách lên men lần thứ hai trong bể inox thay vì trong chai

Chenin Blanc

Chenin Blanc

Giống nho trắng, thường được trồng ở thung lũng Loire, Pháp

Chianti

Chianti

Vùng sản xuất rượu vang đỏ ở Tuscany, Ý

Chiaretto

Rượu hồng Ý

Từ tiếng Ý chỉ loại rượu hồng nhạt

Citric Acid

Axit citric

Một trong những loại axit có trong rượu vang

Clairet

Rượu đỏ nhạt

Từ tiếng Pháp chỉ loại rượu có màu giữa đỏ nhạt và hồng đậm

Claret

Rượu Bordeaux đỏ

Từ tiếng Anh chỉ rượu vang đỏ Bordeaux

Clarification

Làm trong

Quá trình loại bỏ các chất rắn khỏi rượu sau quá trình lên men để làm trong rượu

Clarifying agent

Chất làm trong

Chất được thêm vào rượu trong quá trình làm trong để giúp loại bỏ các hạt rắn

Clarity

Độ trong

Độ trong suốt của rượu

Cleanskin

Rượu thùng

Thuật ngữ dùng ở Australia cho rượu được bán số lượng lớn và không có nhãn hiệu thương mại

Clos

Vườn nho bao quanh

Từ tiếng Pháp chỉ vườn nho được bao quanh bởi tường

Closed

Kín

Rượu, thường là rượu trẻ, chưa phát triển hết tiềm năng, hương vị chưa rõ ràng

Cold duck

Rượu lạnh

Thức uống được pha trộn từ rượu vang đỏ và rượu Champagne

Cold fermentation

Lên men lạnh

Loại lên men trong bể được làm lạnh. Quá trình chậm giúp tạo ra hương vị trái cây đậm đà hơn

Cold Soak

Ngâm lạnh

Kỹ thuật làm rượu ngâm nho ép lạnh trong một thời gian trước khi lên men

Cold stabilization

Làm lạnh ổn định

Quá trình làm lạnh rượu gần đến điểm đóng băng để loại bỏ tinh thể tartrat, làm rượu trong hơn

Color

Màu sắc

Một trong những yếu tố đánh giá chất lượng và tuổi của rượu, vì rượu thay đổi màu sắc theo thời gian

Complex

Phức hợp

Rượu có nhiều mùi hương và hương vị phức hợp, được coi là một phẩm chất quan trọng

Cooperative

Hợp tác xã

Tổ chức do nhiều người trồng nho sở hữu, sản xuất rượu dưới một nhãn hiệu

Cordon training

Tỉa cành kiểu dây

Phương pháp tỉa cành để thân cây nho phát triển theo chiều ngang và nho ra quả trong nhiều năm

Cork taint

Mùi nút bần hỏng

Mùi hương không mong muốn liên quan đến nấm mốc, thường do nút chai bị nhiễm khuẩn

Corkage

Phí nút chai

Phí mà khách hàng phải trả khi mang rượu đến nhà hàng và muốn được phục vụ

Corked

Hư nút chai

Rượu bị lỗi, có mùi ẩm mốc và bị hỏng do nút chai bị nhiễm TCA

Corkscrew

Dụng cụ mở rượu

Dụng cụ để mở nút chai rượu

Country wine

Rượu vang thường

Loại rượu có chất lượng tốt hơn rượu bàn nhưng thấp hơn rượu chất lượng cao

Crackling

Rượu sủi nhẹ

Rượu sủi nhẹ, còn được gọi là frizzante

Crémant

Rượu sủi tăm Pháp

Rượu sủi tăm của Pháp, không được sản xuất ở Champagne

Crianza

Rượu ủ (Tây Ban Nha)

Từ tiếng Tây Ban Nha chỉ rượu vang đỏ được ủ ít nhất một năm trong thùng gỗ sồi và ít nhất một năm trong chai

Crown cap

Nắp vặn

Loại nắp chai vặn

Cru

Vườn nho thượng hạng

Thuật ngữ tiếng Pháp chỉ vườn nho chất lượng cao

Crush

Thu hoạch

Thời điểm bắt đầu thu hoạch nho

Cult wine

Rượu cult

Rượu được săn đón và hiếm, người mua sẵn sàng trả giá cao

Cuvaison

Thời gian ngâm ủ

Thời gian rượu tiếp xúc với các chất rắn trong quá trình lên men

Cuvée

Loại rượu/ dòng rượu/ rượu

Một lô rượu vang pha trộn

Thưởng thức rượu vang lạnh giúp tăng cường hương vị

Làm lạnh rượu vang trắng trước khi thưởng thức

>>> Xem thêm: Chateau là gì? Tìm hiểu về nguồn gốc, quy định và giá rượu

4. Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ D

Thuật ngữ tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Giải thích chi tiết

Débourbage

Làm lắng cặn

Quá trình làm lắng cặn nước nho trước khi rút rượu ra khỏi thùng, giúp giảm thiểu việc lọc rượu

Decanting

Đổ rượu

Quá trình rót rượu từ chai vào bình, có thể dùng bình decanter hoặc bình thông thường. Đổ rượu giúp loại bỏ cặn hoặc để rượu tiếp xúc với không khí

Degorgement

Xả cặn

Quá trình loại bỏ cặn men đóng băng khỏi cổ chai trong quá trình sản xuất rượu Champagne

Dégorgement tardive

Xả cặn muộn

Rượu Champagne được ủ trên cặn men trong 10 năm hoặc lâu hơn trước khi xả cặn

Demi-sec

Hơi ngọt

Thuật ngữ chỉ rượu hơi ngọt

Dessert wine

Rượu tráng miệng

Rượu có độ cồn cao và rất ngọt, thường được phục vụ cùng món tráng miệng

Distilled spirits

Rượu mạnh

Rượu có độ cồn cao được sản xuất bằng cách chưng cất từ rượu vang, nước ép trái cây lên men khác hoặc ngũ cốc đã được ủ

Dosage

Liều đường

Rượu ngọt được thêm vào rượu sâm panh truyền thống. Lượng rượu ngọt quyết định độ khô của rượu

Douro

Douro

Vùng sản xuất rượu vang ở Bồ Đào Nha, nổi tiếng với rượu Port

Dry

Không ngọt

Rượu hầu như không có đường dư, trái ngược với rượu ngọt và có thể gây cảm giác se miệng

5. Thuật ngữ rượu vang bắt đầu bằng chữ E

Thuật ngữ tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Giải thích chi tiết

Earthy

Đất

Mô tả hương vị giống đất

Eau de vie

Rượu mạnh trái cây

Thuật ngữ tiếng Pháp chỉ loại rượu mạnh làm từ nho

En primeur

Rượu non

Hệ thống bán rượu, chủ yếu là rượu Bordeaux, trước khi rượu được đóng chai

En Tirage

Giai đoạn ủ cặn

Một phần của phương pháp truyền thống Champagne, khi rượu sâm panh được ủ cùng với cặn men trong quá trình lên men thứ hai

Enology

Nông học rượu vang

Khoa học về sản xuất rượu vang, còn được gọi là oenology

Enophile

Người sành rượu

Người yêu thích và đánh giá cao rượu vang

Entry-level wine

Rượu cơ bản

Loại rượu rẻ nhất với chất lượng cơ bản mà nhà sản xuất rượu bán ra

Eraflage

Tách cuống

Thuật ngữ tiếng Pháp chỉ việc tách cuống khỏi quả nho

Extended maceration

Ngâm ủ kéo dài

Quá trình làm rượu để vỏ và hạt nho tiếp xúc với nước nho hoặc rượu trong thời gian dài. Quá trình này giúp chiết xuất nhiều màu sắc, hương vị và tannin hơn

Extraction

Chiết xuất

Quá trình làm rượu nhằm chiết xuất hương vị, tannin và màu sắc từ vỏ nho

Ex-cellars

Chi phí vận chuyển

Chi phí vận chuyển và các chi phí khác liên quan đến việc bán rượu en primeur

Uống rượu vang đúng cách giúp tăng cường sức khỏe

Rượu vang mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe

6. Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ F

Thuật ngữ tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Giải thích chi tiết

Fault

Lỗi

Khi rượu có đặc điểm không mong muốn, có thể do lỗi trong quá trình làm rượu hoặc bảo quản

Fermentation

Lên men

Quá trình chuyển hóa đường thành rượu và carbon dioxide, trong làm rượu vang, men rượu chuyển nước nho thành rượu

Fermentazione naturale

Lên men tự nhiên

Thuật ngữ tiếng Ý chỉ rượu sủi tăm tự nhiên, nơi bọt khí được tạo ra trong chai

Fermenter

Bể lên men

Thùng chứa, thường là bể inox hoặc thùng gỗ, dùng để lên men

Fiasco

Bình rượu Ý

Bình rượu bọc rơm

Fighting varietal

Rượu varietal giá rẻ

Thuật ngữ Mỹ từ California, mô tả rượu varietal giá rẻ có nút chai và đóng chai 1,5 lít

Filtering

Lọc

Quá trình làm trong rượu trước khi đóng chai bằng cách loại bỏ các hạt rắn

Fine wine

Rượu hảo hạng

Rượu có chất lượng tốt nhất

Fining

Làm trong

Một phần của quá trình làm trong, trong đó chất làm trong được thêm vào rượu để loại bỏ tạp chất

Finish

Hậu vị

Hương vị và ấn tượng còn đọng lại trong miệng sau khi nuốt rượu

Flabby

Nhạt nhẽo

Rượu không có cấu trúc

Flavors

Hương vị

Cách rượu được cảm nhận trong miệng

Flying winemaker

Nhà làm rượu du lịch

Nhà làm rượu đi du lịch và chia sẻ kỹ năng làm rượu từ vùng này sang vùng khác trên thế giới

Fortification

Quá trình cường hóa

Quá trình làm rượu trong đó rượu mạnh được thêm vào để tăng độ cồn

Fortified Wine

Rượu cường hóa

Rượu đã trải qua quá trình cường hóa, có nghĩa là rượu mạnh đã được thêm vào để tăng độ cồn và ngăn chặn quá trình lên men

Foxy

Mùi nấm mốc

Thuật ngữ nếm rượu tương tự như nấm mốc

Free-run juice

Nước nho tự chảy

Nước nho được chiết xuất từ quả trước khi ép

Fruity

Trái cây

Khi rượu có mùi và vị giống như trái cây tươi

Fruity wine

Rượu trái cây

Đồ uống có cồn lên men được làm từ trái cây khác ngoài nho

Full-bodied

Đậm đà

Độ nặng của rượu trong miệng, rượu đậm đà có cảm giác dày

Fumé Blanc

Fumé Blanc

Tên khác của Sauvignon Blanc không ngọt, thuật ngữ được đặt ra bởi Robert Mondavi

>>> Tìm hiểu thêm: WSET là gì? Tìm hiểu chứng chỉ rượu vang quốc tế WSET

7. Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ G

Thuật ngữ tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Giải thích chi tiết

Gamay

Gamay

Giống nho đỏ, nổi tiếng với rượu vang đỏ của vùng Beaujolais, Pháp

Gewürztraminer

Gewürztraminer

Giống nho trắng ngọt, có hương thơm đặc trưng

Grafting

Ghép cành

Kỹ thuật ghép chồi của cây nho vào gốc cây đã có sẵn

Grand Reserva

Grand Reserva

Thuật ngữ tiếng Tây Ban Nha chỉ rượu đã được ủ ít nhất 5 năm

Grand Cru

Grand Cru

Thuật ngữ tiếng Pháp chỉ những vườn nho tốt nhất

Granvas

Granvas

Thuật ngữ tiếng Tây Ban Nha chỉ quá trình lên men thứ hai của rượu vang nổ, diễn ra trong bể chứ không phải trong chai

Green

Xanh

Thuật ngữ mô tả hương vị thực vật và chưa chín của rượu. Đây không phải là đặc điểm tốt

Green harvest

Thu hoạch xanh

Quá trình loại bỏ những chùm nho chưa chín khỏi cây nho, nhằm tăng chất lượng của những chùm nho còn lại

Grenache

Grenache

Giống nho đỏ

Grüner Veltliner

Grüner Veltliner

Giống nho trắng

8. Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ H

Thuật ngữ tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Giải thích chi tiết

Habillage

Nắp chai

Thuật ngữ tiếng Pháp chỉ phần vỏ bọc nhôm hoặc dây kim loại trên phần trên của chai rượu vang nổ

Hard

Chát

Mô tả rượu có quá nhiều tannin, khiến rượu trở nên khó uống

Harvest

Thu hoạch

Thời điểm thu hoạch nho

Haut

Cao cấp

Thuật ngữ tiếng Pháp mô tả chất lượng cao

Herbaceous

Thảo mộc

Hương vị giống như thảo mộc tươi

Hogshead

Thùng lớn

Thùng có dung tích 239 lít

Hollow

Nhạt nhẽo

Rượu không có cấu trúc, thiếu độ dày dặn

Horizontal wine tasting

Nếm thử theo chiều ngang

Thử rượu cùng loại hoặc cùng niên vụ

Horse blanket

Mùi chuồng ngựa

Rượu có mùi giống như chuồng ngựa, do nấm men Brettanomyces gây ra

Hot

Nồng

Rượu có nồng độ cồn cao

Hybrid

Lai giống

Sự lai tạo giữa hai hoặc nhiều giống nho

Rót rượu vang chuẩn hương vị được bảo toàn

Rót rượu vang từ từ, chậm rãi

9. Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ I

Thuật ngữ tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Giải thích chi tiết

Ice wine

Rượu vang đá

Loại rượu vang được làm từ nho đóng băng tự nhiên trên cây

Imperial

Chai Imperial

Chai rượu có dung tích 6 lít

Inoculation

Cấy men

Quá trình thêm men vào nước nho để bắt đầu quá trình lên men

International variety

Giống nho quốc tế

Các giống nho được trồng ở hầu hết các vùng trồng nho trên thế giới, như Merlot hoặc Chardonnay

10. Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ J

Thuật ngữ tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Giải thích chi tiết

Jeroboam

Jeroboam

Chai rượu vang 4.5 lít, tương đương với 6 chai 750ml tiêu chuẩn.

Jeroboam tương ứng 6 chai vang chuẩn

Jeroboam tương đương 6 chai vang tiêu chuẩn

>>> Tham khảo: Terroir là gì? Ảnh hưởng thế nào đến hương vị rượu vang?

11. Thuật ngữ rượu vang bắt đầu bằng chữ K

Thuật ngữ tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Giải thích chi tiết

Kabinett

Kabinett

Một cấp bậc trong hệ thống phân loại rượu vang Đức. Chỉ ra mức độ chín của nho khi thu hoạch

Kosher

Kosher

Rượu được sản xuất theo luật Do Thái. 

12. Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ L

Thuật ngữ tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Giải thích thêm

Labrusca

Loại nho bản địa Bắc Mỹ

Các giống nho Labrusca thường có hương vị đặc trưng, mạnh mẽ, đôi khi được mô tả là "foxy" (hương vị giống quả dâu rừng). 

Late harvest

Thu hoạch muộn

Nho được để lại trên cây lâu hơn bình thường, cho đến khi bị nhiễm nấm quý hiếm (noble rot). Nấm này làm mất nước trong quả nho.

Lees aging

Ủ trên xác con men

Quá trình rượu tiếp xúc và phát triển cùng với lớp cặn bao gồm tế bào men chết và các chất rắn của quả nho. Quá trình này mang lại cấu trúc, độ phức hợp và hương vị đặc trưng cho rượu.

Lees

Xác con men

Cặn lắng xuống đáy thùng sau quá trình lên men, bao gồm tế bào men chết, vỏ nho, hạt nho và các chất rắn khác.

Legs

Chân rượu

Những đường vân chảy chậm xuống thành ly khi nghiêng ly rượu. Độ dày và tốc độ của chân rượu có thể cho thấy nồng độ cồn và độ nhớt của rượu.

Length

Độ dài hậu vị

Thời gian mà hương vị của rượu vẫn còn lưu lại trong miệng sau khi nuốt. Độ dài hậu vị càng lâu, rượu càng được đánh giá cao.

Lightstruck

Ảnh hưởng của ánh sáng

Hiện tượng rượu tiếp xúc với ánh sáng cực tím, làm biến đổi các hợp chất trong rượu, tạo ra mùi vị khó chịu giống như giấy bìa ướt.

Liqueur de tirage

Dung dịch men đường

Hỗn hợp đường và men được thêm vào rượu vang cơ bản để tạo ra quá trình lên men thứ cấp trong chai. 

Liqueur d’expedition

Dung dịch chỉnh sửa

Hỗn hợp được thêm vào rượu vang nổ sau khi loại bỏ cặn men để điều chỉnh độ ngọt và bổ sung lượng rượu bị mất trong quá trình sản xuất.

Loire

Vùng rượu vang Loire

Một trong những vùng sản xuất rượu vang lớn của Pháp, nổi tiếng với các loại rượu vang trắng tươi mát, rượu vang đỏ nhẹ nhàng và các loại rượu vang ngọt đặc biệt.

Rượu vang là món quà đẳng cấp phù hợp mọi dịp

Rượu vang là món quà tặng cao cấp, sang trọng 

13. Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ M

Thuật ngữ tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Giải thích chi tiết

Maceration

Ngâm ủ

Quá trình ngâm vỏ, hạt và cuống nho trong nước nho để chiết xuất màu sắc, độ chát và hương vị.

Madeira

Rượu Madeira

Loại rượu vang cường hóa có nguồn gốc từ đảo Madeira của Bồ Đào Nha, nổi tiếng với hương vị độc đáo nhờ quá trình ủ nóng.

Maderized

Biến đổi theo kiểu Madeira

Quá trình phát triển rượu trong môi trường nóng, dẫn đến quá trình oxy hóa và tạo ra hương vị đặc trưng giống rượu Madeira.

Magnum

Chai 1.5 lít

Loại chai rượu vang có dung tích 1.5 lít.

Malbec

Malbec

Giống nho đỏ phổ biến ở Argentina, cho ra những loại rượu vang đậm đà, hương trái cây đen và tannin cao.

Malic acid

Axit malic

Một loại axit tự nhiên có trong nho, góp phần tạo nên độ tươi mát của rượu.

Malolactic bacteria

Vi khuẩn lactic

Loại vi khuẩn chuyển đổi axit malic thành axit lactic, làm giảm độ tươi mát và tăng độ tròn trịa của rượu.

Malolactic Fermentation

Sự lên men malolactic

Quá trình chuyển đổi axit malic thành axit lactic, tạo ra hương vị bơ và làm rượu mềm mại hơn.

Manipulant

Người làm rượu vang

Người trực tiếp tham gia vào tất cả các khâu sản xuất rượu vang, từ trồng nho đến đóng chai.

Marc

Bã nho, rượu bã nho

Phần bã còn lại sau khi ép nho, có thể được sử dụng để chưng cất rượu mạnh hoặc các loại rượu khác.

Maturation

Sự trưởng thành

Quá trình ủ rượu trong thùng gỗ sồi hoặc chai để rượu phát triển hương vị và độ phức hợp.

Mature

Chín muồi

Rượu đã hoàn thành quá trình lão hóa và sẵn sàng để uống.

May wine

Rượu vang mùa xuân

Loại rượu vang nhẹ, ngọt, thường được pha thêm thảo mộc và gia vị, phổ biến ở Đức.

Mead

Rượu mật ong

Đồ uống có cồn được làm từ mật ong lên men và nước.

Meritage

Rượu vang pha trộn kiểu Mỹ

Loại rượu vang pha trộn theo phong cách Bordeaux, thường sử dụng các giống nho Cabernet Sauvignon, Merlot và Cabernet Franc.

Merlot

Merlot

Giống nho đỏ và loại rượu vang làm từ giống nho này, nổi tiếng với hương vị trái cây mềm mại và tannin vừa phải.

Methuselah

Chai 6 lít

Loại chai rượu vang có dung tích 6 lít.

Micro oxygenation

Oxi hóa vi lượng

Kỹ thuật làm rượu bằng cách đưa một lượng nhỏ oxy vào rượu để làm mềm tannin và cải thiện hương vị.

Mid-palate

Vị giữa

Hương vị của rượu được cảm nhận ở giữa vòm miệng.

Mousse

Bọt khí

Hình dáng và kết cấu của bọt khí trong rượu vang sủi tăm.

Mousseux

Rượu vang sủi tăm

Thuật ngữ tiếng Pháp chỉ rượu vang sủi tăm.

Mouth-feel

Cảm giác miệng

Cảm giác khi rượu tiếp xúc với lưỡi, bao gồm độ trơn, độ dày và độ chát (tannin).

Mulled wine

Rượu vang nóng

Rượu vang được làm nóng và thêm các loại gia vị khác nhau, thường uống vào mùa đông.

Must weight

Độ đường nho

Độ đo lượng đường trong nước nho, ảnh hưởng đến nồng độ cồn của rượu.

Must

Nước nho

Nước ép nho chưa lên men, bao gồm cả vỏ, hạt và cuống.

14. Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ N

Thuật ngữ tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Giải thích chi tiết

Natural Wine

Rượu tự nhiên

Loại rượu không thêm bất kỳ chất phụ gia nhân tạo nào.

Nebbiolo

Nebbiolo

Giống nho đỏ phổ biến ở vùng Piedmont của Italia.

Negociant

Nhà buôn rượu

Thuật ngữ tiếng Pháp chỉ người kinh doanh rượu vang.

New world wine

Rượu thế giới mới

Rượu được sản xuất ở những vùng trồng nho phi truyền thống như Châu Phi hoặc Úc.

Noble rot

Nấm mốc quý tộc

Một loại nấm mốc tốt gọi là botrytis, làm cho rượu ngọt hơn.

Nose

Mùi hương

Thuật ngữ khác chỉ mùi hương của rượu trong ly.

Cocktail dễ dàng thưởng thức

Cocktail pha chế từ rượu vang

15. Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ O

Thuật ngữ tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Giải thích chi tiết

Oak chips

Mảnh gỗ sồi

Những mảnh gỗ sồi nhỏ được thêm vào rượu vang, được coi là một giải pháp thay thế kinh tế cho việc ủ trong thùng gỗ sồi.

Oaky

Hương vị gỗ sồi

Hương vị và mùi thơm của gỗ sồi trong rượu, phát triển trong quá trình ủ trong thùng gỗ sồi hoặc bằng cách thêm mảnh gỗ sồi.

Oenophile

Người yêu rượu vang

Người yêu thích rượu vang, còn được gọi là vinophile.

Off-dry

Hơi ngọt

Loại rượu hơi ngọt.

Old vine

Rượu từ nho già

Rượu được làm từ những cây nho rất già.

Old world wine

Rượu thế giới cũ

Rượu được sản xuất ở những vùng trồng nho truyền thống ở châu Âu.

Open

Sẵn sàng uống

Loại rượu đã sẵn sàng để uống.

Organic Wine

Rượu hữu cơ

Rượu được làm từ nho được trồng không sử dụng thuốc trừ sâu hoặc thành phần tổng hợp.

Organoleptic

Thuộc về giác quan

Thuật ngữ mô tả bất cứ thứ gì ảnh hưởng đến khứu giác, vị giác và thị giác.

Oxidation

Sự oxy hóa

Hiện tượng rượu tiếp xúc với oxy, có thể ảnh hưởng tiêu cực đến rượu.

Oxidized

Bị oxy hóa

Rượu tiếp xúc với quá nhiều không khí và trở nên nhạt và có màu nâu.

16. Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ P

Thuật ngữ tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Giải thích chi tiết

pH

Độ pH

Chỉ số đo độ axit của rượu.

Phenolics

Chất phenolic

Các hợp chất quan trọng được sản xuất từ các bộ phận của nho, góp phần tạo nên hương vị và màu sắc của rượu.

Phylloxera

Rệp phylloxera

Loại côn trùng tấn công rễ cây nho.

Piedmont

Piedmont

Một vùng ở Italia.

Pinot

Pinot

Giống nho đen hoặc trắng, từ đó làm ra Pinot Noir và Pinot Grigio.

Pinotage

Pinotage

Giống nho lai giữa Cinsault và Pinot Noir.

Pip

Hạt nho

Thuật ngữ chỉ hạt nho.

Plonk

Rượu rẻ tiền

Thuật ngữ tiếng Anh chỉ rượu rẻ tiền và chất lượng thấp.

Pomace

Bã nho

Vỏ, hạt và cuống nho còn lại sau quá trình lên men.

Port

Rượu Port

Loại rượu vang cường hóa của Bồ Đào Nha được sản xuất ở thung lũng Douro.

Potassium sorbate

Kali sorbat

Chất bảo quản và ổn định cho rượu vang.

Premier Cru

Rượu vang cấp độ cao

Loại rượu vang cao cấp, nhưng vẫn thấp hơn Grand Cru.

Premium wines

Rượu vang cao cấp

Rượu vang chất lượng cao hơn, tốt hơn rượu vang bàn, có thể rất đắt và có khả năng trưởng thành tốt hơn.

Pressing

Ép nho

Quá trình ép nho để lấy nước trước khi lên men.

Primary aromas

Hương thơm sơ cấp

Hương thơm trong rượu đến từ chính quả nho và là một phần của giống nho.

Primeur

Rượu non

Thuật ngữ tiếng Pháp chỉ rượu vẫn còn trong thùng khi được bán.

Pruning

Tỉa cành

Cắt tỉa cây nho sau khi thu hoạch.

Punching down

Dìm bã

Quá trình dìm lớp bã vỏ và cùi nho xuống nước nho trong quá trình lên men để tránh bị khô và chiết xuất màu sắc và tannin.

Punt

Đáy lõm

Phần lõm ở đáy chai thủy tinh.

Rượu vang kết hợp được với đa dạng món ăn

Rượu vang đỏ dễ dàng kết hợp với các món ăn

17. Thuật ngữ rượu vang bắt đầu bằng chữ R

Thuật ngữ tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Giải thích chi tiết

Racking

Chuyển rượu

Quá trình chuyển rượu từ thùng này sang thùng khác để loại bỏ cặn.

Recioto

Recioto

Loại rượu vang ngọt của Ý.

Reductive

Giảm oxy

Phương pháp làm rượu để hạn chế lượng oxy tiếp xúc với rượu.

Red Wine

Rượu vang đỏ

Loại rượu được làm từ nho đỏ, trong đó nước nho được lên men cùng với vỏ nho.

Reserva

Reserva

Thuật ngữ tiếng Tây Ban Nha chỉ rượu vang đỏ đã được ủ ít nhất 3 năm.

Residual sugar

Đường dư

Đường chưa lên men còn lại trong rượu.

Riddling

Xoay chai

Quy trình xoay chai Champagne để cặn di chuyển về phía nút chai.

Riesling

Riesling

Giống nho trắng.

Rioja

Rioja

Vùng rượu vang của Tây Ban Nha, cũng là tên của rượu vang từ vùng này.

Rosé

Rượu vang hồng

Rượu vang có màu hồng, được làm từ nho đỏ.

Rough

Gắt

Thuật ngữ mô tả cảm giác trong miệng, thường là từ rượu đắng.

18. Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ S

Thuật ngữ tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Giải thích chi tiết

Sangiovese

Sangiovese

Một loại nho đỏ.

Sauternes

Sauternes

Rượu vang trắng ngọt từ Bordeaux.

Sauvignon Blanc

Sauvignon Blanc

Một loại nho trắng.

Sec

Không ngọt

Thuật ngữ tiếng Pháp chỉ không ngọt.

Secondary fermentation

Lên men thứ cấp

Quá trình lên men thứ hai thường xảy ra sau khi chuyển rượu sang thùng chứa khác.

Sherry

Sherry

Rượu vang cường hóa của Tây Ban Nha.

Shiraz

Shiraz

Tên gọi khác của rượu Syrah.

Silky

Mềm mượt

Thuật ngữ nếm thử chỉ những loại rượu có cảm giác mượt mà trong miệng.

Small lot

Sản lượng nhỏ

Sản xuất rượu hạn chế, thường khoảng 1.000 thùng hoặc ít hơn.

Solera

Hệ thống Solera

Quá trình pha trộn rượu từ các niên vụ khác nhau ở Tây Ban Nha.

Sommelier

Sommelier

Chuyên gia rượu vang được chứng nhận, thường làm việc trong nhà hàng và chuyên về việc lựa chọn, mua và phục vụ rượu vang.

Sparge

Xả khí

Thông thường là quá trình loại bỏ oxy hòa tan, để giảm thiểu quá trình oxy hóa có hại.

Sparkling Wine

Rượu vang nổ

Loại rượu vang có bọt hoặc sủi bọt.

Spicy

Gia vị

Khi rượu có mùi hoặc vị như hương thảo, paprika, tiêu đen hoặc cà ri.

Split

Chai nhỏ

Chai nhỏ 175ml dành cho một lần uống.

Stainless steel fermentation

Lên men thép không gỉ

Quá trình lên men rượu trong thùng thép không gỉ.

Steely

Mỏng, sắc nét

Thuật ngữ nếm thử mô tả rượu có vị tươi mát.

Stemmy

Chát, xanh

Thuật ngữ nếm thử mô tả thuộc tính xanh trong rượu.

Sulfites

Sulfite

Hợp chất tự nhiên trong rượu, là sản phẩm phụ của quá trình trao đổi chất của men và đóng vai trò là chất bảo quản.

Supertaster

Người siêu nếm

Một khuynh hướng di truyền, khi một người có thể nếm nhiều mùi vị khác nhau của các hợp chất đắng.

Super Tuscan

Super Tuscan

Rượu vang đỏ của Tuscany.

Supple

Mềm mại, cân bằng

Thuật ngữ nếm thử chỉ những loại rượu cân bằng.

Sémillon

Sémillon

Một giống nho trắng.

Sur lie

Ủ trên men

Khi rượu được ủ trên men và các vật liệu khác.

Sweet

Ngọt

Rượu có vị ngọt và mùi thơm ngọt.

Rượu vang trắng tươi mát

Rượu vang mang cảm giác hài hòa dễ uống

19. Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ T

Thuật ngữ tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Giải thích chi tiết

Table Wine

Rượu vang bàn

Loại rượu vang giá cả phải chăng và chất lượng tốt, thường là rượu không sủi bọt hoặc cường hóa.

Tannin management

Quản lý tannin

Các quyết định mà người làm rượu đưa ra về độ chín của nho, loại nho, quá trình ngâm ủ và quá trình ủ, ảnh hưởng đến mức độ tannin và cuối cùng là hương vị và đặc tính của rượu.

Tannin

Độ chát, vị chát

Hợp chất tự nhiên có trong vỏ, hạt và cuống nho, cung cấp cấu trúc cho rượu và để lại cảm giác đắng, không ngọt và chát trong miệng.

Tartaric acid

Axit tartaric

Axit chính trong nho, thúc đẩy quá trình lão hóa.

Tempranillo

Tempranillo

Một loại nho đỏ phổ biến ở Tây Ban Nha.

Terroir

Thổ nhưỡng

Thuật ngữ tiếng Pháp mô tả các yếu tố môi trường của vườn nho, như đất, khí hậu và địa hình, ảnh hưởng đến hương vị và đặc tính của rượu vang.

Tokay

Tokay

Loại rượu vang ngọt của Hungary.

Trocken

Không ngọt

Thuật ngữ tiếng Đức chỉ không ngọt.

20. Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ U

Thuật ngữ tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Giải thích chi tiết

Ullage

Khoảng trống

Khoảng không khí còn lại trong chai và thùng khi rượu bay hơi, đây là một phần tự nhiên của quá trình ủ rượu. Mức độ ullage có thể cho chúng ta biết thêm về chất lượng của rượu cũ. 

Nên lắc nhẹ rượu vang trước khi uống

Lắc nhẹ rượu vang trước khi uống

21. Thuật ngữ rượu vang bắt đầu bằng chữ V

Thuật ngữ tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Giải thích chi tiết

Varietal

Giống nho

Loại rượu được làm chủ yếu từ một giống nho duy nhất và thường được đặt theo tên của giống nho đó.

Vegetal

Rau củ

Khi rượu có mùi vị giống rau củ.

Veneto

Veneto

Một vùng rượu vang của Ý.

Viniculture

Trồng nho

Quá trình trồng nho để làm rượu vang.

Vinification

Làm rượu vang

Quá trình làm rượu vang.

Vinology

Nghiên cứu rượu vang

Nghiên cứu về rượu vang và quá trình làm rượu vang.

Vin Santo

Vin Santo

Rượu vang ngọt của Tuscany.

Vintage variation

Biến đổi theo niên vụ

Sự khác biệt về hương vị của rượu vang từ các năm khác nhau, thường dựa trên ảnh hưởng của thời tiết đến nho.

Vintage

Niên vụ

Năm thu hoạch nho để làm rượu.

Viognier

Viognier

Một giống nho trắng.

Viticulture

Trồng nho

Khoa học về trồng nho và nho làm rượu.

Vitis Vinifera

Vitis Vinifera

Loại nho chủ yếu tạo nên hầu hết các loại rượu vang.

22. Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ W

Thuật ngữ tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Giải thích chi tiết

Weight

Độ đậm đặc

Độ dày hoặc độ nặng của rượu khi cảm nhận trên lưỡi. Nó liên quan đến độ cồn, glycerin và đường dư trong rượu.

White Wine

Rượu vang trắng

Rượu vang được làm từ nước nho không lên men cùng với vỏ nho.

Wine

Rượu vang

Nước nho lên men.

Wine glass

Ly rượu vang

Loại ly được thiết kế đặc biệt để thưởng thức rượu vang.

Wine tasting

Thưởng thức rượu vang

Quá trình cảm nhận hương vị của rượu vang bằng thị giác, khứu giác và vị giác.

Wine Pairing

Kết hợp rượu vang với thức ăn

Sự kết hợp giữa thức ăn và rượu vang để tạo nên một trải nghiệm ẩm thực tuyệt vời.

Red Apron là hệ thống phân phối rượu vang chính hãng

Mua rượu vang hảo hạng tại Red Apron

23. Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ Y

Thuật ngữ tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Giải thích chi tiết

Yeast

Men

Một loại vi sinh vật chuyển hóa nước nho thành rượu vang.

Yeast nutrient

Chất dinh dưỡng cho men

Một chất cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho men trong quá trình lên men, thường là nitơ và vitamin.

Yeast strain

Loại men

Các loại men khác nhau được sử dụng cho quá trình lên men. Một số loại men được xác định cho một loại rượu vang cụ thể, có nghĩa là chúng góp phần vào hương vị của rượu.

Yield

Sản lượng

Lượng nho mà một vườn nho sản xuất ra.

Các bài viết liên quan:

Trên đây là những thuật ngữ rượu vang mà bạn nhất định phải biết để tăng cường trải nghiệm thưởng thức rượu của mình. Việc nắm vững những thuật ngữ này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về quá trình sản xuất và đặc điểm của từng loại rượu mà còn tạo ra sự kết nối sâu sắc với văn hóa  làm rượu vang. Ghé Red Apron để mua sắm những chai vang cao cấp ngay hôm nay nhé! 

Chia sẻ:
Nội dung bài viết
article